Từ điển Thiều Chửu
糅 - nhữu
① Lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh
糅 - nhữu
(văn) Lẫn lộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
糅 - nhữu
Cơm nấu bằng nhiều thứ gạo lẫn lộn — Chỉ sự lẫn lộn.